--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commodity brokerage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commodity brokerage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commodity brokerage
+ Noun
công ty môi giới hàng hóa.
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
commodity brokerage
:
công ty môi giới hàng hóa.
+
nhảy
:
to dancenhảy với người nàoto dance with someone. to jump; to leap; to skip overnhảy một đoạn trong sáchto skip over a passage in a book